Đội hình hiện tại Đội_tuyển_bóng_chuyền_U23_nữ_quốc_gia_Việt_Nam


12 cầu thủ sau đây đã được gọi cho Giải vô địch bóng chuyền U23 nữ châu Á 2019.

# Pos Name Date of Birth (age) Height Weight Spike Block 2019 club
1OHDương Thị Hên15 tháng 8, 1998 (25 tuổi)1,74 m (5 ft 9 in)56 kg (123 lb)308 cm (121 in)293 cm (115 in) VTV Bình Điền Long An
2OPĐặng Thị Kim Thanh28 tháng 3, 1999 (25 tuổi)1,79 m (5 ft 10 in)64 kg (141 lb)305 cm (120 in)300 cm (120 in) VTV Bình Điền Long An
3OHTrần Thị Thanh Thúy (captain)12 tháng 11, 1997 (26 tuổi)1,93 m (6 ft 4 in)67 kg (148 lb)320 cm (130 in)310 cm (120 in) Denso Airybees
6LLê Thị Yến7 tháng 4, 1997 (27 tuổi)1,69 m (5 ft 7 in)62 kg (137 lb)280 cm (110 in)270 cm (110 in) Kingphar Quảng Ninh
7OPHoàng Thị Kiều Trinh11 tháng 2, 2002 (22 tuổi)1,75 m (5 ft 9 in)61 kg (134 lb)303 cm (119 in)295 cm (116 in) Thông tin LVPB
9MBTrần Thị Bích Thủy11 tháng 12, 2000 (23 tuổi)1,83 m (6 ft 0 in)64 kg (141 lb)310 cm (120 in)302 cm (119 in) Air Force VC
11LNguyễn Khánh Đang10 tháng 3, 2000 (24 tuổi)1,59 m (5 ft 3 in)55 kg (121 lb)270 cm (106 in)266 cm (105 in) VTV Bình Điền Long An
15MBNguyễn Thị Trinh9 tháng 5, 1997 (27 tuổi)1,81 m (5 ft 11 in)60 kg (130 lb)311 cm (122 in)304 cm (120 in) Đắk Lắk VC
17OHTrần Tú Linh10 tháng 10, 1999 (24 tuổi)1,80 m (5 ft 11 in)65 kg (143 lb)310 cm (120 in)301 cm (119 in) Vietinbank VC
18MBLưu Thị Huệ2 tháng 1, 1999 (25 tuổi)1,85 m (6 ft 1 in)59 kg (130 lb)315 cm (124 in)303 cm (119 in) Vietinbank VC
19SĐoàn Thị Lâm Oanh6 tháng 7, 1998 (25 tuổi)1,77 m (5 ft 10 in)66 kg (146 lb)297 cm (117 in)294 cm (116 in) Thông tin LVPB
20SNguyễn Thu Hoài16 tháng 9, 1998 (25 tuổi)1,74 m (5 ft 9 in)60 kg (130 lb)295 cm (116 in)291 cm (115 in) Vietinbank VC
  • OP đối diện Spiker
  • OH bên ngoài Hitter
  • Trình chặn giữa MB
  • S Setter
  • L Libero